giá bán: | CN¥1,083.81-1,806.35/pieces |
Tên phần | dụng cụ |
Số phần | 154-27-11314 |
Số mẫu | D85A-21 |
Trọng lượng ròng | 45KGS |
Bao bì | Hộp carton, vỏ gỗ |
Thời gian giao hàng | 3-5 ngày sau khi thanh toán |
Bao bì | Bao bì trung tính hoặc bao bì bạn muốn | ||||||
Thời gian giao hàng | 3-5 ngày sau khi thanh toán nói chung, thời gian chính xác sẽ phụ thuộc vào tình trạng cổ phiếu. | ||||||
Hàng hải | Bằng đường không, đường nhanh, và đường biển | ||||||
Gói | Gói xuất khẩu tiêu chuẩn. |
giá bán: | CN¥1,083.81-1,806.35/pieces |
Tên phần | dụng cụ |
Số phần | 154-27-11314 |
Số mẫu | D85A-21 |
Trọng lượng ròng | 45KGS |
Bao bì | Hộp carton, vỏ gỗ |
Thời gian giao hàng | 3-5 ngày sau khi thanh toán |
Bao bì | Bao bì trung tính hoặc bao bì bạn muốn | ||||||
Thời gian giao hàng | 3-5 ngày sau khi thanh toán nói chung, thời gian chính xác sẽ phụ thuộc vào tình trạng cổ phiếu. | ||||||
Hàng hải | Bằng đường không, đường nhanh, và đường biển | ||||||
Gói | Gói xuất khẩu tiêu chuẩn. |