THÊM CHI TIẾT
1.Thời gian bảo hành: ít nhất 6 tháng đến 1 năm dựa trên cách sử dụng đúng cách
2. Đóng gói trung tính hoặc đóng gói theo yêu cầu
3. Chất lượng cao, 100% được kiểm tra tại nhà máy trước khi giao hàng
4. Giá cả cạnh tranh và giao hàng kịp thời
5. Chấp nhận đơn hàng mẫu
6. Dịch vụ sau bán hàng tốt
7. Tiếp tục phát triển sản phẩm mới liên tục
Bơm truyền động | 23A-60-11200 | 2P3120CR | GD521A-1/GD611A-1/GD661A-1 |
Bơm chính | 23A-60-11100 | KRP4-27-17CBM | GD511A-1/ GD521A-1 |
Bơm thủy lực | 07430-66100 | PAL32 | GD37-6/GD40/GD705R2 |
Bơm làm việc | 23B-60-11100 | GD521A-1/GD611A-1/GD661A-1 | |
Bơm thủy lực | 07430-67100 | PAR32 | GD705R-2 |
Bơm truyền động | 705-12-32010 | SAR40 | GD405A-1/GD505A-2 |
Bơm lái | 705-12-29010 | SAR28 | GD405A-1/GD505A-2 |
Bơm thủy lực | 705-52-10030 | GD405A-1 | |
705-52-10050 | GD505A-2 | ||
Bơm truyền động | 23A-60-11400 | KRP4-19ASKSEN | GD510R-1 |
Bơm thủy lực | 23A-60-11301 | KRP4-27-17AESN | GD510R-1 |
Bơm truyền động | 23B-60-11200 | 2P3120-KP1009CES | GD525A-1 |
Bơm thủy lực | 23B-60-11301 | 2P3146-50CES | GD525A-1 |
Bơm làm việc | 07442-67101 | PAR125 | WD140/WF22A-2 |
Bơm thủy lực | 07431-67300 | PAR36 | W16S-2 |
Bơm thủy lực | 07443-67100 | PAR140 | W16S-2 |
Bơm lái | 07438-67101 | PAR80 | WF22A-2 |
Bơm truyền động | 07437-66101 | WF22A-2 | |
Bơm làm việc | 07442-66102 | PAL125 | WS23S-1 |
Bơm truyền động | 07431-67203 | WS23S-1 | |
Bơm tời | 07429-72903 | FAR28 | D355C-3DA |
Bơm tời | 07429-72101 | FAR28 | D65A-8 |
Bơm tời | 07436-66101 | PAL63 | D355C-3 |
Bơm tời | 07437-72101 | D155A-2 |
![]() |
Giá cả: | CN¥332.37/pieces >=1 pieces |
THÊM CHI TIẾT
1.Thời gian bảo hành: ít nhất 6 tháng đến 1 năm dựa trên cách sử dụng đúng cách
2. Đóng gói trung tính hoặc đóng gói theo yêu cầu
3. Chất lượng cao, 100% được kiểm tra tại nhà máy trước khi giao hàng
4. Giá cả cạnh tranh và giao hàng kịp thời
5. Chấp nhận đơn hàng mẫu
6. Dịch vụ sau bán hàng tốt
7. Tiếp tục phát triển sản phẩm mới liên tục
Bơm truyền động | 23A-60-11200 | 2P3120CR | GD521A-1/GD611A-1/GD661A-1 |
Bơm chính | 23A-60-11100 | KRP4-27-17CBM | GD511A-1/ GD521A-1 |
Bơm thủy lực | 07430-66100 | PAL32 | GD37-6/GD40/GD705R2 |
Bơm làm việc | 23B-60-11100 | GD521A-1/GD611A-1/GD661A-1 | |
Bơm thủy lực | 07430-67100 | PAR32 | GD705R-2 |
Bơm truyền động | 705-12-32010 | SAR40 | GD405A-1/GD505A-2 |
Bơm lái | 705-12-29010 | SAR28 | GD405A-1/GD505A-2 |
Bơm thủy lực | 705-52-10030 | GD405A-1 | |
705-52-10050 | GD505A-2 | ||
Bơm truyền động | 23A-60-11400 | KRP4-19ASKSEN | GD510R-1 |
Bơm thủy lực | 23A-60-11301 | KRP4-27-17AESN | GD510R-1 |
Bơm truyền động | 23B-60-11200 | 2P3120-KP1009CES | GD525A-1 |
Bơm thủy lực | 23B-60-11301 | 2P3146-50CES | GD525A-1 |
Bơm làm việc | 07442-67101 | PAR125 | WD140/WF22A-2 |
Bơm thủy lực | 07431-67300 | PAR36 | W16S-2 |
Bơm thủy lực | 07443-67100 | PAR140 | W16S-2 |
Bơm lái | 07438-67101 | PAR80 | WF22A-2 |
Bơm truyền động | 07437-66101 | WF22A-2 | |
Bơm làm việc | 07442-66102 | PAL125 | WS23S-1 |
Bơm truyền động | 07431-67203 | WS23S-1 | |
Bơm tời | 07429-72903 | FAR28 | D355C-3DA |
Bơm tời | 07429-72101 | FAR28 | D65A-8 |
Bơm tời | 07436-66101 | PAL63 | D355C-3 |
Bơm tời | 07437-72101 | D155A-2 |